Cấu trúc xây dựng bộ Chấm điểm tín dụng

Chấm điểm tín dụng khách hàng
Cấu trúc xây dựng bộ Chấm điểm tín dụng

Chấm điểm tín dụng là một bước rất quan trọng và hầu hết đều phải thực hiện khi ra quyết định cho vay đối với các Tổ chức tài chính. Vậy làm sao để Chấm điểm tín dụng một cách chính xác trong việc đánh giá rủi ro, đánh giá khách hàng ? Các tổ chức tài chính thường tự xây dựng riêng cho mình một cấu trúc Chấm điểm tín dụng dành riêng cho khách hàng. Cùng Finser24h tìm hiểu các yếu tố xây dựng nên bộ Chấm điểm tín dụng.

Cấu trúc xây dựng ma trận chấm điểm tín dụng cơ bản thường bao gồm các thông tin sau đây:

  1. Lịch sử tín dụng: Điều này bao gồm việc xem xét lịch sử trả nợ của khách hàng trong quá khứ. Các yếu tố như việc trả nợ đúng hạn, việc trả nợ chậm, các khoản vay trước đó, và số lần chậm trễ trong việc thanh toán sẽ được xem xét.
  2. Điểm tín dụng (credit score): Điểm tín dụng là một chỉ số dựa trên lịch sử tín dụng của khách hàng, thông thường được tính bằng cách sử dụng một hệ thống đánh giá như FICO Score hoặc TS Score. Điểm tín dụng giúp đánh giá khả năng và độ tin cậy của khách hàng trong việc trả nợ.
  3. Thu nhập và khả năng trả nợ: Thông tin về thu nhập và khả năng trả nợ của khách hàng được xem xét. Các yếu tố như thu nhập hàng tháng, nguồn thu nhập, tỷ lệ nợ thu nhập (debt-to-income ratio), và các khoản nợ khác của khách hàng sẽ được xem xét để đánh giá khả năng trả nợ.
  4. Thông tin cá nhân: Thông tin cá nhân của khách hàng bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và thông tin khác sẽ được thu thập để xác định danh tính và địa chỉ cư trú của khách hàng.
  5. Thông tin công việc: Thông tin về công việc và nghề nghiệp của khách hàng được xem xét, bao gồm tên công ty, thâm niên công tác, vị trí công việc và thu nhập hàng tháng.
  6. Các khoản vay hiện có: Thông tin về các khoản vay hiện tại của khách hàng sẽ được thu thập để xem xét khả năng trả nợ. Bao gồm số tiền nợ hiện tại, tổng số khoản vay, số lần trễ nợ và tình trạng hiện tại của các khoản vay.
  7. Thông tin khác: Các yếu tố khác như lịch sử vi phạm hợp đồng, thông tin về tài sản sở hữu, lịch sử di chuyển và các yếu tố khác cũng có thể được xem xét để đánh giá tín dụng.
  8. Loại hình tài sản đảm bảo: Nếu khách hàng đang vay với tài sản đảm bảo, như ô tô hoặc nhà ở, thông tin về loại hình tài sản đảm bảo, giá trị tài sản, và tình trạng tài sản sẽ được xem xét. Điều này giúp đánh giá khả năng khách hàng sử dụng tài sản đảm bảo để đảm bảo khoản vay.
  9. Sử dụng nguồn vốn: Thông tin về nguồn vốn mà khách hàng sử dụng để trả nợ cũng có thể được xem xét. Nếu khách hàng có các nguồn vốn ổn định, như tiền gửi, đầu tư hoặc thu nhập thụ động, điều này có thể tăng khả năng trả nợ của khách hàng.
  10. Thông tin tham chiếu: Công ty tài chính có thể yêu cầu thông tin tham chiếu từ các nguồn bên ngoài, như người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Thông tin này có thể được sử dụng để xác nhận thông tin cá nhân và đánh giá độ tin cậy của khách hàng.
  11. Thông tin về tài sản và nợ hiện có: Thông tin về tài sản và nợ hiện có của khách hàng cũng được xem xét. Bao gồm tài sản như nhà đất, xe hơi, tiền gửi, cổ phiếu và các khoản nợ hiện có như thẻ tín dụng, khoản vay khác và các khoản nợ khác.
  12. Thông tin về quá trình xử lý hồ sơ: Thông tin về quá trình xử lý hồ sơ vay cũng có thể được ghi nhận. Bao gồm thời gian xử lý hồ sơ, kết quả duyệt hồ sơ, và các biện pháp bảo mật thông tin cá nhân.
  13. Loại hình vay: Thông tin về loại hình vay cũng có thể được xem xét. Ví dụ: vay tiền mua ô tô, vay mua nhà, vay thẻ tín dụng, vay tiêu dùng, v.v. Mỗi loại hình vay có các yếu tố riêng cần được đánh giá.
  14. Thông tin về tình trạng tài chính: Các chỉ số tài chính như tỷ lệ nợ/giá trị tài sản (Loan-to-Value ratio) hoặc tỷ lệ nợ thu nhập (Debt-to-Income ratio) cũng có thể được tính toán để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
  15. Đánh giá rủi ro: Công ty tài chính có thể sử dụng các mô hình đánh giá rủi ro để xác định mức độ rủi ro của khách hàng. Các yếu tố như ngành nghề, vị trí công việc, khu vực cư trú, và các yếu tố khác có thể được xem xét để đánh giá rủi ro tín dụng.
  16. Đánh giá hồ sơ vay: Công ty tài chính có thể xem xét các yếu tố khác trong hồ sơ vay của khách hàng như hồ sơ thuế, bản sao giấy tờ tùy thân, bằng cấp, và các tài liệu hỗ trợ khác để xác minh thông tin và đánh giá độ tin cậy của khách hàng.
  17. Thông tin về lịch sử làm việc: Các yếu tố liên quan đến lịch sử làm việc của khách hàng, bao gồm thâm niên công tác, sự ổn định trong công việc, và sự phát triển nghề nghiệp cũng có thể được xem xét.
  18. Thông tin về hành vi tài chính: Công ty tài chính có thể đánh giá hành vi tài chính của khách hàng, bao gồm việc sử dụng thẻ tín dụng, lịch sử mua sắm và tiêu dùng, và các hành vi khác liên quan đến quản lý tài chính cá nhân.
  19. Thông tin về tiền gửi: Nếu khách hàng có tiền gửi tại ngân hàng, thông tin về số dư tài khoản và hoạt động tài khoản có thể được xem xét.
  20. Đánh giá khả năng quản lý tài chính: Công ty tài chính có thể đánh giá khả năng quản lý tài chính của khách hàng, bao gồm việc theo dõi chi tiêu, quản lý nợ, sử dụng tài khoản ngân hàng, và các yếu tố khác liên quan đến việc quản lý tài chính cá nhân.
  21. Thông tin về quan hệ với công ty tài chính: Nếu khách hàng đã từng có quan hệ với công ty tài chính trong quá khứ, thông tin về lịch sử giao dịch, tương tác và trạng thái hiện tại của quan hệ đó cũng có thể được xem xét.
  22. Thông tin từ các nguồn bên ngoài: Công ty tài chính có thể sử dụng thông tin từ các nguồn bên ngoài, chẳng hạn như hệ thống thông tin tín dụng, các công ty đánh giá tín dụng, thông tin từ ngân hàng hoặc các cơ quan tín dụng để đánh giá tín dụng của khách hàng.
  23. Thông tin về sử dụng dịch vụ của công ty tài chính: Nếu khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ của công ty tài chính trước đây, thông tin về lịch sử giao dịch, việc trả nợ đúng hạn, sử dụng dịch vụ khác của công ty và các yếu tố khác có thể được xem xét.
  24. Đánh giá xã hội và công nghệ: Một số công ty tài chính có thể sử dụng các dữ liệu xã hội và công nghệ, chẳng hạn như dữ liệu từ mạng xã hội, hoạt động trực tuyến và các yếu tố khác để đánh giá tín dụng của khách hàng.

Lưu ý rằng cấu trúc và yếu tố trong ma trận chấm điểm tín dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào công ty tài chính và quyết định đánh giá tín dụng cụ thể của họ. Các yếu tố trên được đưa ra chỉ nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc chung của ma trận chấm điểm tín dụng.

Sơn Hoàng.

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top